Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chán ngấy
[chán ngấy]
|
to be sick/tired of ...; to be fed up with ...; to have had enough of ....
We're fed up with doing things for everybody!
I'd had enough of her petty faultfinding